CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
WET
BWET/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT
180,42+219,51%-1,804%-0,081%+0,07%4,37 Tr--
ACE
BACE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACEUSDT
159,59+194,17%-1,596%-0,023%+0,22%965,92 N--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
116,09+141,24%-1,161%-0,038%+0,14%2,20 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
83,58+101,69%-0,836%-0,037%+0,19%942,29 N--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
78,18+95,11%-0,782%-0,044%+0,03%3,19 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
65,36+79,52%-0,654%-0,017%+0,12%9,02 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
45,28+55,09%-0,453%-0,017%-0,03%7,72 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
44,45+54,08%-0,444%+0,005%+0,30%136,98 N--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
43,36+52,75%-0,434%-0,080%+0,15%12,44 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
39,28+47,79%-0,393%-0,074%+0,65%622,18 N--
RAY
BRAY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RAYUSDT
38,60+46,97%-0,386%-0,010%-0,04%1,34 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
36,82+44,80%-0,368%+0,018%+0,12%132,66 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
33,81+41,14%-0,338%-0,029%-0,04%1,64 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
30,96+37,67%-0,310%-0,036%+0,22%691,57 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
30,85+37,53%-0,308%-0,039%-0,08%1,88 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
29,17+35,49%-0,292%-0,002%+0,12%3,28 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
25,31+30,80%-0,253%+0,001%+0,04%4,94 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
22,50+27,38%-0,225%+0,001%-0,03%1,72 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
20,28+24,67%-0,203%-0,058%+0,15%665,66 N--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
18,75+22,81%-0,187%+0,001%-0,17%720,24 N--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
17,33+21,09%-0,173%+0,010%-0,29%1,22 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
17,22+20,95%-0,172%-0,012%+0,03%2,87 Tr--
COMP
BCOMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COMPUSDT
16,59+20,19%-0,166%-0,028%-0,09%2,28 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
16,23+19,74%-0,162%+0,010%-0,02%7,25 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
15,98+19,44%-0,160%-0,022%-0,02%1,70 Tr--