Vốn hóa
€3,36 NT+1,74%
Khối lượng
€131,39 T+18,53%
Tỷ trọng BTC56,6%
Ròng/ngày-€13,13 Tr
30D trước-€25,15 Tr
Tên
Giá
Thay đổi 24h
24h trước
Phạm vi 24h
Vốn hoá thị trường
Lãi suất funding
Khối lượng 24h
Giá trị 24h
Hợp đồng mở
LRCUSDT------------------
LUNCUSDT------------------
MKRUSDT------------------
MORPHOUSDT------------------
NMRUSDT------------------
OMUSDT------------------
PERPUSDT------------------
RAYUSDT------------------
RSRUSDT------------------
SNXUSDT------------------
SPKUSDT------------------
SSVUSDT------------------
SUSHIUSDT------------------
TRBUSDT------------------
UMAUSDT------------------
UNIUSDT------------------
WOOUSDT------------------
YFIUSDT------------------
ZRXUSDT------------------